|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khởi sự
| commencer; engager; mettre en train; emmancher | | | Khởi sự công việc | | commencer le travail | | | Khởi sự thương thuyết | | engager des négociations | | | Khởi sự những công trình nghiên cứu | | mettre en train des travaux de recherches | | | Khởi sự cuộc bàn cãi | | emmancher un palabre |
|
|
|
|